Mặt bích B220 JIS 20K là gì?
Mặt bích B220 JIS 20K là một loại mặt bích được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standard) 20K. Đây là mặt bích có thiết kế dùng để kết nối các đường ống trong hệ thống, giúp tạo sự liên kết vững chắc giữa các đoạn ống, van, bơm hoặc thiết bị khác. “20K” trong tên gọi của mặt bích thường chỉ mức áp suất làm việc (20K = 20MPa) của mặt bích khi được sử dụng trong các hệ thống.
Đặc điểm Mặt bích B220 JIS 20K
Tiêu chuẩn | JIS B2220 |
Áp suất làm việc | 20 kg/cm² |
Chất liệu | Inox |
Hình dạng | Tròn, có lỗ bắt bu lông |
Bề mặt | Chống ăn mòn |
Thông số kỹ thuật Mặt bích B220 JIS 20K
Jis 20K | ||||||||
Weight (kg) | ||||||||
Size | d | D | c | no | h | t | SO | BL |
10 | 17.8 | 90 | 65 | 4 | 15 | 14 | 0.60 | 0.60 |
15 | 22.2 | 95 | 70 | 4 | 15 | 14 | 0.70 | 0.70 |
20 | 27.7 | 100 | 75 | 4 | 15 | 16 | 0.80 | 0.90 |
25 | 34.5 | 125 | 90 | 4 | 19 | 16 | 1.30 | 1.50 |
32 | 43.2 | 135 | 100 | 4 | 19 | 18 | 1.60 | 1.80 |
40 | 49.1 | 140 | 105 | 4 | 19 | 18 | 1.70 | 2.00 |
50 | 61.1 | 155 | 120 | 8 | 19 | 18 | 1.90 | 2.40 |
65 | 77.1 | 175 | 140 | 8 | 19 | 20 | 2.60 | 3.40 |
80 | 90.0 | 200 | 160 | 8 | 23 | 22 | 3.80 | 4.90 |
90 | 102.6 | 210 | 170 | 8 | 23 | 24 | 4.40 | 6.00 |
100 | 115.4 | 225 | 185 | 8 | 23 | 24 | 4.90 | 6.90 |
125 | 141.2 | 270 | 225 | 8 | 25 | 26 | 7.80 | 11.00 |
150 | 166.6 | 305 | 260 | 12 | 25 | 28 | 10.10 | 14.90 |
175 | – | – | – | – | – | – | – | – |
200 | 218.0 | 350 | 305 | 12 | 25 | 30 | 12.60 | 21.40 |
250 | 269.5 | 430 | 380 | 12 | 27 | 34 | 21.90 | 37.20 |
300 | 321.0 | 480 | 430 | 16 | 27 | 36 | 25.80 | 48.80 |
350 | 358.1 | 540 | 480 | 16 | 33 | 40 | 36.20 | 68.00 |
400 | 409.0 | 605 | 540 | 16 | 33 | 46 | 51.70 | 99.40 |
450 | 460.0 | 675 | 605 | 20 | 33 | 48 | 66.10 | 129.10 |
500 | 511.0 | 730 | 660 | 20 | 33 | 50 | 77.40 | 158.40 |
550 | 562.0 | 795 | 720 | 20 | 39 | 52 | 92.20 | 194.00 |
600 | 613.0 | 845 | 770 | 24 | 39 | 54 | 101.10 | 226.90 |
650 | 664.0 | 945 | 850 | 24 | 48 | 60 | 147.60 | 311.60 |
700 | 715.0 | 995 | 900 | 24 | 48 | 64 | 168.00 | 370.90 |
750 | 766.0 | 1080 | 970 | 24 | 56 | 68 | 212.70 | 460.10 |
800 | 817.0 | 1140 | 1030 | 24 | 56 | 72 | 248.50 | 546.50 |
900 | 919.0 | 1250 | 1140 | 28 | 56 | 76 | 296.90 | 694.90 |
1000 | — | — | — | — | — | — | — | — |
Ứng dụng Mặt bích B220 JIS 20K
Mặt bích B220 JIS 20K thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi hệ thống đường ống phải chịu áp suất cao, như:
Ngành dầu khí | Trong các hệ thống dẫn dầu, khí, hoặc các chất lỏng có áp suất cao. |
Ngành hóa chất | Các hệ thống hóa chất, các quá trình sản xuất yêu cầu chịu nhiệt và áp suất cao. |
Ngành năng lượng | Đặc biệt trong các nhà máy điện, nhà máy xử lý nước, và các hệ thống nhiệt điện. |
Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm | Các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng hoặc khí có yêu cầu an toàn cao và độ bền. |
Ứng dụng hàng hải | Các hệ thống tàu thủy hoặc các thiết bị biển. |
Ưu điểm và nhược điểm của Mặt bích B220 JIS 20K
Ưu điểm: | Nhược điểm: |
Được thiết kế để chịu được áp suất lên đến 20MPa, phù hợp với các hệ thống yêu cầu bền vững trong môi trường làm việc khắc nghiệt. |
Vì yêu cầu sử dụng vật liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất phức tạp, giá thành của mặt bích B220 JIS 20K có thể cao hơn so với các loại mặt bích chịu áp suất thấp hơn.
|
Chất liệu thép carbon hoặc inox mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống mài mòn, ăn mòn. |
Đối với các hệ thống đường ống trong môi trường khắc nghiệt, mặt bích có thể bị ăn mòn hoặc xuống cấp nếu không được bảo dưỡng đúng cách.
|
Việc kết nối dễ dàng và có thể tháo lắp, bảo trì mà không cần phải thay thế toàn bộ hệ thống. | |
Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp nặng đến công nghiệp nhẹ. |
Quy trình sản xuất Mặt bích B220 JIS 20K
- Chọn vật liệu: Vật liệu thép hợp kim, thép carbon hoặc inox được chọn lựa dựa trên yêu cầu về áp suất, nhiệt độ và môi trường làm việc.
- Cắt và gia công thô: Vật liệu được cắt thành các tấm phù hợp với kích thước của mặt bích.
- Gia công chính xác: Các lỗ bu lông, rãnh (grooves) và các chi tiết khác được gia công chính xác bằng máy tiện, phay và các phương pháp gia công hiện đại.
- Kiểm tra chất lượng: Các sản phẩm sẽ được kiểm tra để đảm bảo không có khuyết tật, và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của JIS 20K.
- Mạ phủ: Các mặt bích có thể được mạ lớp bảo vệ chống ăn mòn hoặc xử lý nhiệt để tăng độ bền.
- Lắp ráp và đóng gói: Sau khi kiểm tra chất lượng, mặt bích sẽ được đóng gói và vận chuyển tới khách hàng.
Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng hệ thống, các nhà sản xuất có thể điều chỉnh quy trình và vật liệu để đạt được hiệu quả tối ưu cho ứng dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.