Mặt Bích B220 JIS 16K là gì?
Mặt bích B220 JIS 16K là một loại phụ kiện đường ống được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản (JIS). “B2220” chỉ đến một nhóm tiêu chuẩn cụ thể liên quan đến các loại mặt bích, trong khi “JIS 16K” cho biết mặt bích này có thể chịu được áp suất làm việc lên đến 16 kg/cm² (khoảng 16 bar) ở nhiệt độ bình thường. Điều này đồng nghĩa với việc mặt bích này có khả năng chịu được áp lực lớn hơn so với các loại mặt bích JIS 5K hay 10K.
Đặc điểm của Mặt Bích B220 JIS 16K
Tiêu chuẩn | JIS B2220 |
Áp suất làm việc | 16 kg/cm² |
Chất liệu | Inox |
Hình dạng | Tròn, có lỗ bắt bu lông |
Bề mặt | Chống ăn mòn |
Thông số kỹ thuật Mặt Bích B220 JIS 16K
Thông số kỹ thuật chi tiết của mặt bích B220 JIS 16K sẽ phụ thuộc vào kích thước và nhà sản xuất. Tuy nhiên, các thông số cơ bản thường bao gồm:
JIS 16K | ||||||||
Weight (kg) | ||||||||
Size | d | D | c | no | h | t | SO | BL |
10 | 17.8 | 90 | 65 | 4 | 15 | 12 | 0.51 | 0.53 |
15 | 22.2 | 95 | 70 | 4 | 15 | 12 | 0.56 | 0.60 |
20 | 27.7 | 100 | 75 | 4 | 15 | 14 | 0.72 | 0.79 |
25 | 34.5 | 125 | 90 | 4 | 19 | 14 | 1.13 | 1.23 |
32 | 43.2 | 135 | 100 | 4 | 19 | 16 | 1.46 | 1.66 |
40 | 49.1 | 140 | 105 | 4 | 19 | 16 | 1.56 | 1.81 |
50 | 61.1 | 155 | 120 | 8 | 19 | 16 | 1.70 | 2.10 |
65 | 77.1 | 175 | 140 | 8 | 19 | 18 | 2.40 | 3.10 |
80 | 90.0 | 200 | 160 | 8 | 23 | 20 | 3.50 | 4.50 |
90 | 102.6 | 210 | 170 | 8 | 23 | 20 | 3.70 | 5.00 |
100 | 115.4 | 225 | 185 | 8 | 23 | 22 | 4.50 | 6.30 |
125 | 141.2 | 270 | 225 | 8 | 25 | 22 | 6.50 | 9.20 |
150 | 166.6 | 305 | 260 | 12 | 25 | 24 | 8.70 | 12.80 |
175 | – | – | – | – | – | – | – | – |
200 | 218.0 | 350 | 305 | 12 | 25 | 26 | 10.90 | 18.60 |
250 | 269.5 | 430 | 380 | 12 | 27 | 28 | 18.00 | 30.60 |
300 | 321.0 | 480 | 430 | 16 | 27 | 30 | 21.50 | 40.70 |
350 | 358.1 | 540 | 480 | 16 | 33 | 34 | 30.80 | 57.80 |
400 | 409.0 | 605 | 540 | 16 | 33 | 38 | 42.80 | 82.20 |
450 | 460.0 | 675 | 605 | 20 | 33 | 40 | 55.10 | 107.60 |
500 | 511.0 | 730 | 660 | 20 | 33 | 42 | 65.10 | 133.10 |
550 | 562.0 | 795 | 720 | 20 | 39 | 44 | 77.90 | 164.10 |
600 | 613.0 | 845 | 770 | 24 | 39 | 46 | 86.00 | 193.20 |
650 | 664.0 | 895 | 820 | 24 | 39 | 48 | 96.30 | 227.50 |
700 | 715.0 | 960 | 875 | 24 | 42 | 50 | 114.10 | 272.60 |
750 | 766.0 | 1020 | 935 | 24 | 42 | 52 | 132.70 | 321.90 |
800 | 817.0 | 1085 | 990 | 24 | 48 | 54 | 152.10 | 375.60 |
900 | 919.0 | 1185 | 1090 | 28 | 48 | 58 | 178.10 | 481.80 |
1000 | 1021.0 | 1320 | 1210 | 28 | 56 | 62 | 235.30 | 636.00 |
Ứng dụng Mặt Bích B220 JIS 16K
Mặt bích B220 JIS 16K được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là những nơi yêu cầu áp suất làm việc cao:
Công nghiệp nawjng | Sử dụng trong các nhà máy hóa chất, dầu khí, năng lượng, đóng tàu… để kết nối các thiết bị chịu áp suất lớn. |
Hệ thống cấp thoát nước | Dùng trong các hệ thống cấp nước công nghiệp, hệ thống xử lý nước thải… |
Xây dựng | Áp dụng trong các công trình xây dựng lớn, các tòa nhà cao tầng… |
Ưu nhược điểm Mặt Bích B220 JIS 16K
Ưu điểm: | Nhược điểm: |
Tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng | Giá thành cao hơn so với các loại mặt bích có áp suất làm việc thấp hơn |
Thích hợp cho các hệ thống có áp suất làm việc cao | Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao hơn |
Quy trình sản xuất Mặt Bích B220 JIS 16K
Quy trình sản xuất mặt bích B220 JIS 16K thường bao gồm các bước sau:
- Chuẩn bị vật liệu: Chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
- Cắt phôi: Cắt phôi theo kích thước đã thiết kế.
- Gia công: Tiến hành các công đoạn gia công như tiện, phay, khoan để tạo hình cho mặt bích.
- Xử lý bề mặt: Xử lý bề mặt để tăng độ bền và chống ăn mòn.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra kích thước, độ dày, độ cứng và các thông số kỹ thuật khác.
- Đóng gói và bảo quản: Đóng gói sản phẩm và bảo quản trong điều kiện thích hợp.
Lưu ý: Quy trình sản xuất có thể thay đổi tùy thuộc vào công nghệ và thiết bị của từng nhà sản xuất.
Để lựa chọn và sử dụng mặt bích B220 JIS 16K hiệu quả, bạn nên:
- Xác định chính xác yêu cầu kỹ thuật: Áp suất làm việc, chất lỏng truyền dẫn, môi trường làm việc…
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Lắp đặt đúng kỹ thuật: Tuân thủ các quy định về lắp đặt để đảm bảo độ kín và an toàn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.