Mặt Bích BS 4504 PN10 là gì?
Mặt bích BS 4504 PN10 là loại mặt bích được sản xuất theo tiêu chuẩn BS 4504 của Anh Quốc, với khả năng chịu áp lực lên đến 10 bar (PN10). Mặt bích này thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống nước, khí, dầu và các hệ thống công nghiệp khác, đảm bảo kết nối chắc chắn giữa các đoạn ống hoặc các thiết bị trong hệ thống.
Đặc điểm Mặt Bích BS 4504 PN10
Tiêu chuẩn | BS 4504 (Anh Quốc) |
Áp suất làm việc | 10 bar |
Chất liệu | Inox |
Hình dạng | Tròn, lỗ bắt bu lông |
Bề mặt | Chống ăn mòn |
Thông số kỹ thuật Mặt Bích BS 4504 PN10
Size | Độ dày (mm) | Lỗ thoát (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Tâm lỗ (mm) | Số lỗ bu lông | Đường kính bu lông (mm) | Trọng lượng (kg/Pcs) | |
Inch | DN | t | Do | D | C | h | ||
1/2 | 15 | 12 | 22 | 95 | 65 | 4 | 14 | 0.58 |
3/8 | 20 | 12 | 27.6 | 105 | 75 | 4 | 14 | 0.72 |
1 | 25 | 12 | 34.4 | 115 | 85 | 4 | 14 | 0.86 |
1.1/4 | 32 | 13 | 43.1 | 140 | 100 | 4 | 18 | 1.35 |
1.1/2 | 40 | 13 | 49 | 150 | 110 | 4 | 18 | 1.54 |
2 | 50 | 14 | 61.1 | 165 | 125 | 4 | 18 | 1.96 |
2.1/2 | 65 | 16 | 77.1 | 185 | 145 | 4 | 18 | 2.67 |
3 | 80 | 16 | 90.3 | 200 | 160 | 8 | 18 | 03.04 |
4 | 100 | 18 | 115.9 | 220 | 180 | 8 | 18 | 3.78 |
5 | 125 | 18 | 141.6 | 250 | 210 | 8 | 18 | 4.67 |
6 | 150 | 20 | 170.5 | 285 | 240 | 8 | 22 | 6.1 |
8 | 200 | 22 | 221.8 | 340 | 295 | 8 | 22 | 8.7 |
10 | 250 | 22 | 276.2 | 395 | 355 | 12 | 26 | 11.46 |
12 | 300 | 24 | 357.6 | 445 | 410 | 12 | 26 | 13.3 |
14 | 350 | 28 | 372.2 | 505 | 470 | 16 | 26 | 18.54 |
16 | 400 | 32 | 423.7 | 565 | 525 | 16 | 30 | 25.11 |
20 | 500 | 38 | 513.6 | 670 | 650 | 20 | 33 | 36.99 |
24 | 600 | 40 | 613 | 780 | 770 | 20 | 36 | 47.97 |
Ứng dụng Mặt Bích BS 4504 PN10
Mặt bích BS 4504 PN10 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Nơi ứng dụng | Cách ứng dụng |
Hệ thống cấp thoát nước | Được sử dụng để kết nối các đoạn ống trong hệ thống cấp nước, thoát nước. |
Công nghiệp chế biến thực phẩm và hóa chất | Mặt bích Với yêu cầu vệ sinh và khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt |
Công nghiệp dầu khí | Được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn dầu, khí, hoặc các chất lỏng khác. |
Hệ thống HVAC | Dùng trong các hệ thống làm mát, sưởi ấm và thông gió công nghiệp. |
Ưu Nhược điểm Mặt Bích BS 4504 PN10
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ bền cao, chịu áp lực cao và hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt | Khi được chế tạo từ các vật liệu như inox, có thể có giá thành cao. |
Mặt bích có thiết kế dễ dàng kết nối với các đường ống và thiết bị khác. |
Tiếp xúc với hóa chất, mặt bích có thể bị ăn mòn và cần kiểm tra thường xuyên.
|
Với mặt bích chuẩn, việc kết nối giữa các đoạn ống luôn kín và không bị rò rỉ. | Việc lắp đặt cần phải đúng kỹ thuật để tránh sự cố, đòi hỏi công nhân phải có tay nghề cao. |
Chất liệu inox giúp mặt bích có tuổi thọ cao và ít bị ăn mòn. |
Quy trình sản xuất Mặt Bích BS 4504 PN10
- Chọn nguyên liệu: Tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và ứng dụng, nguyên liệu đầu vào có thể là thép carbon, thép không gỉ, hoặc các hợp kim khác.
- Gia công cơ khí: Quá trình này bao gồm việc cắt, tiện, và gia công chi tiết mặt bích theo kích thước và hình dạng đã được xác định.
- Định hình và hàn: Sau khi gia công cơ khí, các chi tiết sẽ được hàn và gắn kết với nhau, đặc biệt là đối với các mặt bích có cấu tạo nhiều lớp.
- Kiểm tra chất lượng: Mỗi sản phẩm mặt bích sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng về các yếu tố như kích thước, độ chính xác lắp ghép, khả năng chịu áp lực.
- Xử lý bề mặt: Bề mặt của mặt bích có thể được mài, đánh bóng, hoặc phủ lớp bảo vệ chống ăn mòn (như mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện).
- Đóng gói và vận chuyển: Sau khi hoàn thành sản phẩm, mặt bích sẽ được đóng gói và vận chuyển đến các công trình hoặc nhà phân phối.
Mặt bích BS 4504 PN10 là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu kết nối chắc chắn và có khả năng chịu áp lực cao.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.